Công cụ dụng cụ cầm tay
-
grid
-
list
Hiển thị 1–12 của 97 kết quả
- grid
- list
Hiển thị 1–12 của 97 kết quả
-
“Bộ cờ lê đầu tròng, đầu mở 23 chiếc từ (6-32) 6,7,8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,19,21,22,24,25,27,30,32mm”
Availability: In stockOut of stock
Thông số kỹ thuật
– Mã sản phẩm: 33-650
– Nhà sản xuất: Stanley
– Xuất xứ: Mỹ
– Quy cách: Gồm 23 chi tiết 6/7/8/9/10/11/12/13/14/15/16/17/19/21/22/24/25/27/30/32mm
– Trọng lượng: 5.5kg -
“Bộ khẩu 1/4” 6 cạnh 21 chi tiết metric (5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13mm) (3/16, 7/32, 1/4, 9/32, 5/16, 3/8, 7/16, 1/2 )”
Availability: In stockOut of stock
Thông số kỹ thuật
– Mã sản phẩm: 89-507
– Nhà sản xuất: Stanley
– Xuất xứ: Mỹ
– Quy cách 21 chi tiết bao gồm: 8 chi tiết hệ mét /5/6/7/8/10/11/12/13mm
– 8 chi tiết hệ inch: 3/16 , 7/12 , 1/4 , 9/32 , 5/16 , 3/8 , 7/16 , 1/2 inch
– 5 chi tiết khác
– 1/4 inch , 6 góc
– Trọng lượng: 2kg
– Bảo hành: 12 tháng -
“Bộ khẩu 1/4”& 3/8” gồm 37 chi tiết 1/4” 6 cạnh ( 4,5,6,7,8,9,10,11,12mm ) 3/8” 12 cạnh ( 8,10,11,12,13,14,16,17,19mm) 1/4” 6 cạnh(3/16,7/32,1/4,9/32,5/16,11/32,3/8,7/16,1/2) 3/8 12 cạnh (3/8,7/16,1/2,9/16,5/8,11/16,3/4)”
Availability: In stockOut of stock
Thông số kỹ thuật
– Mã sản phẩm: 89-518
– Nhà sản xuất: Stanley
– Xuất xứ: Mỹ
– Quy cách 37 chi tiết bao gồm: 1/4” 6 cạnh ( 4,5,6,7,8,9,10,11,12mm )
– 3/8” 12 cạnh ( 8,10,11,12,13,14,16,17,19mm)
– 1/4” 6 cạnh(3/16,7/32,1/4,9/32,5/16,11/32,3/8,7/16,1/2)
– 3/8″ 12 cạnh ( 3/8,7/16,1/2,9/16,5/8,11/16,3/4)
– Trọng lượng: 3kg
– Bảo hành: 12 tháng -
“Bộ khẩu 3/4” 12 cạnh hệ metric 19 chi tiết 22,24,27-30,32,34,36,38,41,42,46,50 mm “
Availability: In stockOut of stock
Thông số kỹ thuật của bộ khẩu
– Mã sản phẩm: 89-101
– Nhà sản xuất: Stanley
– Xuất xứ: Đài Loan
– Bộ đầu tuýp hệ mét
– Quy cách 15 đầu tuýp 3/4″ 12 góc: 22mm, 24mm, 27mm, 28mm, 29mm, 30mm, 32mm, 33mm, 34mm, 36mm, 38mm, 41mm, 42mm, 46mm, 50mm
– 1 tay vặn
– 1 tay nối chữ T dài 250mm
– 2 tay nối dài 100mm và 200mm
– Hộp đựng bằng nhựa đúc
– Kích thước: 3/4″
– Trọng lượng: 7.8kg
– Bảo hành: 12 tháng -
“Bộ kìm 3 cây cao cấp cách điện 1000V bao gồm kìm điện 7in/180mm kìm cắt 6in/160mm kìm nhọn 8in/200mm “
Availability: In stockOut of stock
Bao gồm:– Hộp đựng bằng nhựa– 1 Kìm điện 7-1/4″ (84-001),– 1 Kìm cắt 6-7/8″ (84-003)– 1 Kìm mũi nhọn 8-1/4 ” (84-007)– Cách điện 1000 Volt– Phù hợp với tiêu chuẩn DIN, EN 60.900, IEC / CEI 900, VDE 0680 -
“Kìm cắt chuyên dùng 6in/160mm, cao cấp, cách điện 1000V”
Availability: In stockOut of stock
Thông số kỹ thuật
– Mã sản phẩm: 84-009
– Nhà sản xuất: Stanley
– Xuất xứ: Mỹ
– Kích cỡ dài : 6″ ( 150mm )
– Dùng để cắt, giữ, kẹp vật dụng
– Kìm được tinh luyện từ thép hợp kim cứng, chịu nhiệt tốt, chống gỉ sét, độ bền cao
– Tay cầm làm bằng nhựa tổng hợp êm ái khi cầm
– Sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp cơ khí, chế tạo, sửa chửa, lắp ráp
– Có lớp cách điện 1000V
– Kích thước: 24x7x1.5
– Trọng lượng: 0.25kg
– Bảo hành: 12 tháng
-
“Kìm điện chuyên dụng 7in/180mm, cao cấp cách điện 1000V”
Availability: In stockOut of stock
Thông số kỹ thuật
– Mã sản phẩm: 84-001
– Nhà sản xuất: Stanley
– Xuất xứ: Mỹ
– Quy cách: 7″
– Chất liệu: được làm từ thép hợp kim cứng cáp
– Tay cầm được làm bằng nhựa tổng hợp vừa êm tay, thoải mái
– Quai hàm có lưỡi cắt, có răng cưa
– Được trang bị lớp cách điện 1000V đạt tiêu chuẩn cách điện VDE của thế giới độ an toàn về điện
– Sử dụng phổ biến trong nghành công nghiệp, cơ khí, chế tạo, sửa chửa, lắp ráp
– Kìm được áp dụng kỹ thuật sử lý nhiệt chân không cao tần hiện đại làm cho lưỡi kìm có độ rắn chắc tuyệt đối, khả năng cắt sắc bén không bị biến dạng khi chịu lực và nhiệt cao
– Bảo hành: 12 tháng
-
“Máy đục hoạt động bằng khí nén 1/2”, tốc độ không tải 7500rmp”
Availability: In stockOut of stock
- Lực xoắn cực đại: 610 N.m (450 ft.lbs)
- Tốc độ chạy không tải 8000 v/p
- Tiêu thụ không khí: 3.9 CFM
- Vòi khí: 3/8 “
- Độ rung: 5.2 m/s2
- Độ ồn chạy không tải: 95 dB
- Áp lực khí: 90 psi.
- Đầu lắp ống khí: 1/4″
- Có nút gạt điều chỉnh chế độ xoay
- Vỏ bằng thép bảo vệ chắc chắn
- Khối lượng máy 2.58kg