Thiết bị đo cơ khí chính xác
-
grid
-
list
Hiển thị 1–12 của 233 kết quả
- grid
- list
Hiển thị 1–12 của 233 kết quả
-
“Bộ khẩu 1/4” 6 cạnh 21 chi tiết metric (5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13mm) (3/16, 7/32, 1/4, 9/32, 5/16, 3/8, 7/16, 1/2 )”
Availability: In stockOut of stock
Thông số kỹ thuật
– Mã sản phẩm: 89-507
– Nhà sản xuất: Stanley
– Xuất xứ: Mỹ
– Quy cách 21 chi tiết bao gồm: 8 chi tiết hệ mét /5/6/7/8/10/11/12/13mm
– 8 chi tiết hệ inch: 3/16 , 7/12 , 1/4 , 9/32 , 5/16 , 3/8 , 7/16 , 1/2 inch
– 5 chi tiết khác
– 1/4 inch , 6 góc
– Trọng lượng: 2kg
– Bảo hành: 12 tháng -
“Bộ khẩu 1/4”& 3/8” gồm 37 chi tiết 1/4” 6 cạnh ( 4,5,6,7,8,9,10,11,12mm ) 3/8” 12 cạnh ( 8,10,11,12,13,14,16,17,19mm) 1/4” 6 cạnh(3/16,7/32,1/4,9/32,5/16,11/32,3/8,7/16,1/2) 3/8 12 cạnh (3/8,7/16,1/2,9/16,5/8,11/16,3/4)”
Availability: In stockOut of stock
Thông số kỹ thuật
– Mã sản phẩm: 89-518
– Nhà sản xuất: Stanley
– Xuất xứ: Mỹ
– Quy cách 37 chi tiết bao gồm: 1/4” 6 cạnh ( 4,5,6,7,8,9,10,11,12mm )
– 3/8” 12 cạnh ( 8,10,11,12,13,14,16,17,19mm)
– 1/4” 6 cạnh(3/16,7/32,1/4,9/32,5/16,11/32,3/8,7/16,1/2)
– 3/8″ 12 cạnh ( 3/8,7/16,1/2,9/16,5/8,11/16,3/4)
– Trọng lượng: 3kg
– Bảo hành: 12 tháng -
“Bộ khẩu 3/4” 12 cạnh hệ metric 19 chi tiết 22,24,27-30,32,34,36,38,41,42,46,50 mm “
Availability: In stockOut of stock
Thông số kỹ thuật của bộ khẩu
– Mã sản phẩm: 89-101
– Nhà sản xuất: Stanley
– Xuất xứ: Đài Loan
– Bộ đầu tuýp hệ mét
– Quy cách 15 đầu tuýp 3/4″ 12 góc: 22mm, 24mm, 27mm, 28mm, 29mm, 30mm, 32mm, 33mm, 34mm, 36mm, 38mm, 41mm, 42mm, 46mm, 50mm
– 1 tay vặn
– 1 tay nối chữ T dài 250mm
– 2 tay nối dài 100mm và 200mm
– Hộp đựng bằng nhựa đúc
– Kích thước: 3/4″
– Trọng lượng: 7.8kg
– Bảo hành: 12 tháng