Mặt trước Mặt bên
Kích thước lắp đặt cắt ra cũng như Vị trí điều chỉnh cho phép bộ điều khiển trượt dễ
kích thước khung bên ngoài dàng và an toàn vào vị trí
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thang đo | 0.00 đến 19.90 MΩ•cm |
Độ phân giải | 0.1 MΩ•cm |
Độ chính xác (@25°C/77°F) | ± 2% f.c |
Hiệu chuẩn | nhà máy |
Phân liều | Tối đa 2A (cầu chì bảo vệ), 250 Vac, 30 VDC |
Chọn liều lượng | contact đóng khi điểm đo < điểm cài đặt |
Điểm cài đặt | Tùy chỉnh từ 0.00 đến 19.90 MΩ•cm |
Quá liều | Tùy chỉnh từ 5 đến gần 30 phút |
Bù nhiệt | Tự động từ 5 đến 50°C (41 to 122°F) với β =2%/ºC |
Nguồn điện | BL983314-0: adapter 12 VDC (đi kèm); BL983314-1: 115/230VAC; 50/60Hz |
Kích thước | 83 x 53 x 99 mm (3.3 x 2.1 x 3.9’’) |
Khối lượng | BL983314-0: 200 g BL983314-1: 300 g |
Cung cấp gồm | BL983314 được cung cấp kèm đầu dò HI3314 với khung lắp, hướng dẫn và hộp đựng. |
Bảo hành | 12 tháng cho màn hình và 06 tháng cho đầu dò |