THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thang đo | 0.0 đến 99.9 µS/cm |
Độ phân giải | 0.1 µS/cm |
Độ chính xác | ±2% toàn thang đo |
Hiệu chuẩn | Bằng tay, 1 điểm tại 84 µS/cm |
Bù nhiệt | tự động từ 0 đến 50°C (32 to 122°F) với β=2%/°C điển hình |
Pin | 4 pin 1.5V / khoảng 250 giờ sử dụng liên tục |
Môi trường | 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ |
Kích thước | 175 x 41 x 23 mm |
Khối lượng | 95 g |
Cung cấp gồm | – Máy đo HI98308
– Nắp bảo vệ – Vít hiệu chuẩn – Pin (trong máy) – Hướng dẫn sử dụng – Phiếu bảo hành – Hộp đựng bằng giấy *Dung dịch hiệu chuẩn mua riêng |
Bảo hành | 06 tháng
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |