THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thang đo | Độ cứng canxi | 0.00 đến 2.70 mg/L (ppm) CaCO3 |
Độ cứng magie | 0.00 đến 2.00 mg/L (ppm) CaCO3 | |
Độ cứng tổng | 0.00 đến 4.70 mg/L (ppm) CaCO3 | |
Sắt thang thấp | 0.00 đến 1.60 mg/L Fe | |
Độ phân giải | Độ cứng canxi | 0.01 mg/L |
Độ cứng magie | 0.01 mg/L | |
Độ cứng tổng | 0.01 mg/L | |
Sắt thang thấp | 0.01 pH | |
Độ chính xác | Độ cứng canxi | ±0.11 mg/L ±5% giá trị |
Độ cứng magie | ±0.11 mg/L ±5% giá trị | |
Độ cứng tổng | ±0.11 mg/L ±5% giá trị | |
Sắt thang thấp | ±0.01 mg/L ±8% giá trị | |
Nguồn đèn | Đèn tungsten | |
Nguồn sáng | tế bào quang điện silicon @ 525 nm | |
Loại cuvet | tròn, đường kính 24.6mm | |
Tự Động Tắt | sau 15 phút không sử dụng | |
Môi Trường | 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100% | |
Pin | 3 pin 1.5V | |
Kích thước | 142.5 x 102.5 x 50.5 mm | |
Khối lượng | 380 g | |
Bảo hành | 12 tháng | |
Cung cấp gồm | – Máy đo HI97741
– 2 cuvet có nắp – Bộ dung dịch CALCheck chuẩn cho máy đo – Pin – Kéo – Khăn lau cuvet – Chứng chỉ chất lượng – Hướng dẫn sử dụng – Vali đựng máy Thuốc thử bán riêng. |
|
Phụ kiện mua riêng | – HI93719-01: Thuốc thử độ cứng, 100 lần đo
– HI93719-03: Thuốc thử độ cứng, 300 lần đo – HI93746-01: Thuốc thử sắt thang thấp, 50 lần đo – HI93746-03: Thuốc thử sắt thang thấp, 150 lần đo – HI731318: Khăn lau cuvet, 4 cái – HI93703-50: Dung dịch rửa cuvet, 230mL – HI731331: Cuvet thủy tinh, 4 cái – HI731336N: Nắp đậy cuvet, 4 cái |