THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY
Thang đo | 0.0 đến 20.0 mg/L (ppm) Mn |
Độ phân giải | 0.1 mg/L (ppm) |
Độ chính xác | ±0.2mg/L và ±3% giá trị đo @25oC |
Phương pháp đo | Adaptation of Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, 18th Edition, Periodate Method |
GLP | Có |
Ghi dữ liệu | 50 bản ghi |
Nguồn đèn | Đèn tungsten |
Nguồn sáng | tế bào quang điện silicon @ 525nm |
Loại cuvet | tròn, đường kính 24.6mm |
Tự Động Tắt | sau 15 phút không sử dụng |
Môi Trường | 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100% |
Pin | 3 pin 1.5V |
Kích thước | 142.5 x 102.5 x 50.5 mm |
Khối lượng | 380 g |
Bảo hành | 12 tháng
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Cung cấp gồm | – Máy đo HI97709.
– 2 cuvet 10mL có nắp – Bộ dung dịch CALCheck hiệu chuẩn máy tại 0 và 10.0 mg/L – Pin (trong máy) – Kéo (1 cái) – Khăn lau cuvet (1 cái) – Chứng chỉ chất lượng – CQ của máy đo. – Chứng nhận phân tích – COA của dung dịch chuẩn. – Hướng dẫn sử dụng. – Phiếu bảo hành. – Vali đựng máy. Thuốc thử mua riêng (bắt buộc) |
Phụ kiện mua riêng | – HI93709-01: Thuốc thử mangan thang cao, 100 lần đo
– HI93709-03: Thuốc thử mangan thang cao, 300 lần đo – HI731318: Khăn lau cuvet, 4 cái – HI93703-50: Dung dịch rửa cuvet, 230mL – HI731331: Cuvet thủy tinh, 4 cái – HI731336N: Nắp đậy cuvet, 4 cái |