THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thang đo | 0.0 đến 199.9 μS/cm |
Độ phân giải | 0.1 μS/cm |
Độ chính xác (@25°C) | ± 2% full scale |
Hiệu chuẩn | Bằng tay với 1 nút tinh chỉnh CAL
1 điểm bất kỳ từ 0.0 đến 199.9 μS/cm |
Phân liều | Tối đa 2A (cầu chì bảo vệ), 250 Vac, 30 VDC |
Chọn liều lượng | contact đóng khi điểm đo > điểm cài đặt |
Điểm cài đặt | Tùy chỉnh từ 0.0 đến 199.9 μS/cm |
Quá liều | Tùy chỉnh từ 5 đến gần 30 phút |
Bù nhiệt | Tự động từ 5 đến 50°C (41 to 122°F) với β =2%/ºC |
Nguồn điện | BL983320-0: adapter 12 VDC (đi kèm)
BL983320-1: 115/230VAC; 50/60Hz |
Kích thước | 83 x 53 x 99 mm |
Khối lượng | BL983320-0: 200 g
BL983320-1: 300 g |
Cung cấp gồm | – Màn hình BL983320.
– Nắp nhựa trong suốt. – Khung lắp. – Adapter 12VDC (đối với BL983320-0). – Phiếu bảo hành. – Hướng dẫn sử dụng. – Chứng nhận chất lượng. – Hộp đựng bằng giấy. ĐIỆN CỰC ĐỘ DẪN MUA RIÊNG |
Bảo hành | 12 tháng
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |