THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY
Thang đo | Thang Thấp (LR) từ 0 đến 250 mg/L CaCO₃
Thang Trung (MR) từ 200 đến 500 mg/L CaCO₃ Thang Cao (HR) từ 400 đến 750 mg/L (ppm) CaCO₃ |
Độ phân giải | 1 mg/L (ppm) |
Độ chính xác @25oC | Thang Thấp LR: ±5 mg/L và ±4% giá trị đo
Thang Trung MR: ±7 mg/L và ±3% giá trị đo Thang Cao HR: ±10 mg/L và ±2% giá trị đo |
Phương pháp | EPA theo khuyến nghị 130.1 |
Nguồn sáng | tế bào quang điện silicon @ 466 nm |
Loại cuvet | tròn, đường kính 24.6mm |
Tự Động Tắt | sau 15 phút không sử dụng |
Môi Trường | 0 đến 50°C (32 đến 122°F); RH max 100% |
Pin | 3 pin 1.5V |
Kích thước | 142.5 x 102.5 x 50.5 mm |
Khối lượng | 380 g |
Bảo hành | 12 tháng
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Cung cấp theo máy HI97735 | – Máy đo HI97735
– 2 cuvet có nắp – Pin (trong máy) – Chứng chỉ chất lượng – Hướng dẫn sử dụng – Phiếu bảo hành – Hộp đựng bằng giấy Thuốc thử và Dung dịch chuẩn CAL CheckTM bán riêng. |
Phụ kiện mua riêng | – HI93735-00: Thuốc thử độ cứng thang thấp, 100 lần đo
– HI93735-01: Thuốc thử độ cứng thang trung, 100 lần đo – HI93735-02: Thuốc thử độ cứng thang cao, 100 lần đo – HI93735-0: Thuốc thử độ cứng thang thấp, trung và cao, 100 lần đo cho mỗi thang – HI97735C: Combo gồm máy đo HI97735, 2 cuvet có nắp và bộ dung dịch hiệu chuẩn máy. – HI97735-11: Bộ CALCheck dung dịch chuẩn độ cứng tổng để hiệu chuẩn máy |