THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY
Thang đo | 0.0 đến 20.0 mg/L (ppm) F– |
Độ phân giải | 0.1 mg/L (ppm) |
Độ chính xác @25oC | ±0.5 mg/L và ±3% kết quả đo @25oC |
Nguồn đèn | Đèn tungsten |
Nguồn sáng | tế bào quang điện silicon @ 575 nm |
Phương pháp | SPADNS |
Tự Động Tắt | sau 15 phút không sử dụng |
Màn hình | LCD 128 x 64 pixel có đèn nền |
Ghi dữ liệu | Tự động đến 50 phép đo |
Môi Trường | 0 đến 50°C (32 đến 122°F); RH max 95% không ngưng tụ |
Pin | 3 pin 1.5V / khoảng 800 phép đo (không đèn nền) |
Kích thước | 142.5 x 102.5 x 50.5 mm |
Khối lượng | 380g |
Bảo hành | 12 tháng (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Cung cấp gồm | – Máy đo HI97739.
– 2 cuvet có nắp. – Pin (trong máy). – Chứng chỉ chất lượng. – Hướng dẫn sử dụng. – Phiếu bảo hành. – Hộp đựng bằng giấy. Thuốc thử và Dung dịch chuẩn CAL CheckTM bán riêng. |
Phụ kiện mua riêng | – HI93739-01: Thuốc thử floride thang cao, 100 lần đo
– HI93739-03: Thuốc thử floride thang cao, 300 lần đo – HI731318: Khăn lau cuvet, 4 cái – HI97739-11: Bộ dung dịch CALCheck chuẩn floride thang cao cho máy đo – HI97739C: Combo gồm Máy đo HI97739, 2 cuvet có nắp, kéo, dung dịch hiệu chuẩn máy và vali đựng máy – HI93703-50: Dung dịch rửa cuvet, 230mL – HI731331: Cuvet thủy tinh, 4 cái – HI731336N: Nắp đậy cuvet, 4 cái |