CÁC CHỈ TIÊU MÁY ĐO ĐƯỢC
CHỈ TIÊU |
THANG ĐO |
ĐỘ PHÂN GIẢI |
ĐỘ CHÍNH XÁC |
PHƯƠNG PHÁP |
pH | 6.5 to 8.5 pH | 0.1 pH | ± 0.1 pH | Phenol đỏ |
Clo dư | 0.00 – 5.00 mg/L Cl2 | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L
±3% kết quả đo |
Chuẩn 4500-Cl G và USEPA |
Clo tổng | ||||
Sắt | 0.00 – 1.60 mg/L | 0.01 mg/L (ppm) | ±0.01 mg/L
±8% kết quả đo |
TPTZ |
Độ cứng tổng | 0.00 – 4.70 mg/L CaCO3 | 0.01 mg/L | ±0.11 mg/L
±5% kết quả đo |
So màu |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nguồn đèn | Đèn tungsten |
Nguồn sáng | tế bào quang điện silicon @ 525 nm |
Loại cuvet | tròn, đường kính 24.6mm |
Tự Động Tắt | sau 15 phút không sử dụng |
Môi Trường | 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100% |
Pin | 3 pin 1.5V |
Kích thước | 142.5 x 102.5 x 50.5 mm |
Khối lượng | 380 g |
Bảo hành | 12 tháng |
Cung cấp gồm | – Máy đo HI97745
– 2 cuvet có nắp – Bộ dung dịch CALCheck chuẩn cho máy đo – Pin – Kéo – Khăn lau cuvet – Chứng chỉ chất lượng – Hướng dẫn sử dụng – Vali đựng máy Thuốc thử bán riêng. |
Phụ kiện mua riêng | – HI93746-01: Thuốc thử sắt thang thấp, 50 lần đo
– HI93746-03: Thuốc thử sắt thang thấp, 150 lần đo – HI93719-01: Thuốc thử độ cứng, 100 lần đo – HI93719-03: Thuốc thử độ cứng, 100 lần đo – HI93701-01: Thuốc thử clo dư dạng bột, 100 lần đo – HI93701-03: Thuốc thử clo dư dạng bột, 300 lần đo – HI93711-01: Thuốc thử clo tổng dạng bột, 100 lần đo – HI93711-03: Thuốc thử clo tổng dạng bột, 300 lần đo – HI93710-01: Thuốc thử pH, 100 lần đo – HI93710-03: Thuốc thử pH, 300 lần đo – HI93703-50: Dung dịch rửa cuvet, 230mL – HI731331: Cuvet thủy tinh, 4 cái – HI731336N: Nắp đậy cuvet, 4 cái – HI731318: Khăn lau cuvet, 4 cái |