THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY
Thang đo | 0.00 đến 10.00 mg/L (ppm) Cl2 (clo dư và clo tổng) |
Độ phân giải | 0.01 mg/L (ppm) |
Độ chính xác @25oC | ±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo |
Nguồn đèn | Đèn tungsten |
Nguồn sáng | tế bào quang điện silicon @ 525 nm |
Phương pháp | EPA DPD 330.5 |
Tự Động Tắt | sau 15 phút không sử dụng |
Màn hình | LCD 128 x 64 pixel có đèn nền |
Ghi dữ liệu | Tự động đến 50 phép đo |
Môi Trường | 0 đến 50°C (32 đến 122°F); RH max 95% không ngưng tụ |
Pin | 3 pin 1.5V / khoảng 800 phép đo (không đèn nền) |
Kích thước | 142.5 x 102.5 x 50.5 mm |
Khối lượng | 380g |
Bảo hành | 12 tháng
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Cung cấp gồm | – Máy đo HI97734
– 2 cuvet có nắp – Bộ dung dịch CALCheck chuẩn clo cho máy đo – Pin (trong máy) – Kéo – Chứng chỉ chất lượng – Hướng dẫn sử dụng – Phiếu bảo hành. – Vali đựng máy Thuốc thử bán riêng. |
Phụ kiện mua riêng | – HI93734-01: Thuốc thử clo dư và clo tổng, 100 lần đo
– HI93734-03: Thuốc thử clo dư và clo tổng, 300 lần đo – HI731318: Khăn lau cuvet, 4 cái – HI93703-50: Dung dịch rửa cuvet, 230mL – HI731331: Cuvet thủy tinh, 4 cái – HI731336N: Nắp đậy cuvet, 4 cái |