THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY
Thang đo | 0.00 đến 5.00 mg/L (ppm) Cl2 |
Độ phân giải | 0.01 mg/L (ppm) |
Độ chính xác | ±0.03 mg/L ±3% giá trị @ 25°C |
Nguồn đèn | Đèn điot |
Nguồn sáng | tế bào quang điện silicon @ 525 nm |
Phương pháp | EPA DPD 330.5 |
Loại cuvet | Tròn đường kính 24.6 mm |
Tự Động Tắt | sau 15 phút không hoạt động |
Ghi dữ liệu | Tự động với 50 phép đo |
Môi Trường | 0 đến 50°C (32 đến 122°F); RH max 100% không ngưng tụ |
Pin | 3 x 1.5V |
Kích thước | 142.5 x 102.5 x 50.5 mm |
Khối lượng | 380g |
Bảo hành | 12 tháng
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Cung cấp gồm | – Máy đo HI97711
– 2 cuvet có nắp – Bộ dung dịch CALCheck chuẩn cho máy đo – Pin – Kéo – Chứng chỉ chất lượng – Hướng dẫn sử dụng – Vali đựng máy Thuốc thử bán riêng. |
Phụ kiện mua riêng | – HI93701-01: Thuốc thử clo dư dạng bột, 100 lần đo
– HI93701-03: Thuốc thử clo dư dạng bột, 300 lần đo – HI93711-01: Thuốc thử clo tổng dạng bột, 100 lần đo – HI93711-03: Thuốc thử clo tổng dạng bột, 300 lần đo – HI93701-F: Thuốc thử clo dư dạng nước, 300 lần đo – HI93701-T: Thuốc thử clo tổng dạng nước, 300 lần đo – HI731318: Khăn lau cuvet, 4 cái – HI93703-50: Dung dịch rửa cuvet, 230mL – HI731331: Cuvet thủy tinh, 4 cái – HI731336N: Nắp đậy cuvet, 4 cái |