THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY
Thang đo | 0 đến 150 mg/L (ppm) SO42- |
Độ phân giải | 1 mg/L (ppm) |
Độ chính xác @25oC | ±5 mg/L và ±3% giá trị đo |
Phương pháp | Sulfate is precipitated with barium chloride crystals. |
Nguồn sáng | tế bào quang điện silicon @ 466nm |
Loại cuvet | tròn, đường kính 24.6mm |
Tự Động Tắt | sau 15 phút không sử dụng |
Môi Trường | 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100% |
Pin | 3 pin 1.5V |
Kích thước | 142.5 x 102.5 x 50.5 mm |
Khối lượng | 380 g |
Bảo hành | 12 tháng (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Cung cấp gồm | – Máy đo HI97751
– 2 cuvet có nắp – Bộ dung dịch CALCheck chuẩn sulfat cho máy đo – Pin (trong máy) – Kéo – Chứng chỉ chất lượng – Hướng dẫn sử dụng – Phiếu bảo hành. – Vali đựng máy Thuốc thử bán riêng. |
Phụ kiện mua riêng | – HI93751-01: Thuốc thử sunfat, 100 lần đo
– HI93751-03: Thuốc thử sunfat, 300 lần đo – HI731318: Khăn lau cuvet, 4 cái – HI93703-50: Dung dịch rửa cuvet, 230mL – HI731331: Cuvet thủy tinh, 4 cái – HI731336N: Nắp đậy cuvet, 4 cái |