Máy đo sương mù của bia dạng cầm tay HI93124 được thiết kế đặc biệt để đo sương mù trong phân tích chất lượng bia. Thiết bị này dựa trên hệ thống quang học tiên tiến, đảm bảo kết quả chính xác, đảm bảo độ ổn định lâu dài và giảm thiểu nhiễu ánh sáng và màu sắc đi lạc. Các cuvet tròn 10 mm bằng thủy tinh quang học đặc biệt đảm bảo độ lặp cao cho các phép đo độ đục.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA MÁY
– Tuân thủ tiêu chuẩn EBC – HI93124 đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn EBC cho các phép đo sương mù. Các phép đo được lấy từ các mẫu bia đã được khử khí và kết quả được báo cáo trong các đơn vị Công ước Nhà máy bia Châu Âu (EBC).
– Hiệu chuẩn – Có thể thực hiện hiệu chuẩn độ đục tại hai hoặc ba điểm bằng cách sử dụng các dung dịch chuẩn HI93124-03
– Dung dịch chuẩn độ đục AMCO AEPA-1 – Được USEPA công nhận là tiêu chuẩn chính. Các tiêu chuẩn có thể tái sử dụng và ổn định với thời hạn sử dụng dài.
– Dữ liệu GLP – HI93124 có các chức năng GLP (Thực hành phòng thí nghiệm tốt) cho phép truy xuất nguồn gốc của hiệu chuẩn. Dữ liệu bao gồm ngày và thời gian.
– Ghi nhật ký dữ liệu – Có thể lưu trữ tối đa 199 phép đo trong bộ nhớ trong và được xem lại bất cứ lúc nào.
– Truyền dữ liệu – Để có thêm tùy chọn lưu trữ hoặc phân tích, dữ liệu đã ghi có thể được tải xuống PC tương thích với Windows bằng cổng RS232 và phần mềm HI92000.
– Màn hình có đèn nền – Màn hình LCD có đèn nền cung cấp giao diện dễ hiểu, thân thiện với người dùng. Các mã được hiển thị hướng dẫn người dùng từng bước thông qua hoạt động đo và hiệu chuẩn.
MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG
Độ trong của bia là một thông số được kiểm soát liên tục trong nhà máy bia. Độ trong có thể bị ảnh hưởng bởi khói mù, một chất hạt không hòa tan hoặc bán hòa tan, đủ nhỏ để tạo thành huyền phù keo trong bia. Những hạt này tán xạ ánh sáng truyền qua và làm giảm độ trong của bia. Để đảm bảo chất lượng bia, nhà nấu bia cần một thiết bị điện tử chính xác hơn là kiểm tra trực quan.
Một số chất có thể gây ra khói mù trong bia, nhưng vấn đề thường gặp nhất là do liên kết ngang của polyphenol và protein. Những vật liệu này tồn tại ở trạng thái cân bằng trong bia và thể hiện dưới dạng khói mù khi chúng kết hợp với nhau tạo thành chất keo không hòa tan. Có nhiều phương pháp xử lý ổn định có sẵn để tránh các vấn đề khói mù, và sản phẩm phải được kiểm soát theo nhiều bước trong quá trình sản xuất bia, đặc biệt là sau khi lọc và trước khi bia vào bể sáng.
Máy đo độ sương mù cầm tay HI93124 theo đơn vị EBC (Công ước nhà máy bia châu Âu). Đơn vị EBC là ¼ của một đơn vị FTU và FTU bằng với đơn vị NTU (Đơn vị độ đục Nephelometeric). Bảng chuyển đổi giữa các đơn vị đo lường này được hiển thị dưới đây:
FTU/NTU/FNU |
EBC |
ASBC |
HELM |
|
1 FTU 1 NTU 1 FNU |
1 |
0.25 |
17.25 |
10 |
1 EBC |
4 |
1 |
69 |
40 |
1 ASBC |
0.058 |
0.014 |
1 |
0.579 |
1 HELM |
0.1 |
0.025 |
1.725 |
1 |
Bảng độ sương mù của bia
Grade |
EBC |
ASBC |
Brilliant |
0.0 to 0.5 |
0.0 to 34.5 |
Almost Brilliant |
0.5 to 1.0 |
34.5 to 69 |
Very Slightly Hazy |
1.0 to 2.0 |
69 to 138 |
Slightly Hazy |
2.0 to 4.0 |
138 to 276 |
Hazy |
4.0 to 8.0 |
276 to 552 |
Very Hazy |
> 8.0 |
> 552 |
HI93124 được thiết kế theo tiêu chuẩn EBC để đo khói mù trong bia, có bù màu bia để đảm bảo độ chính xác. Chùm sáng đi qua mẫu bị tán xạ theo mọi hướng. Cường độ và kiểu của ánh sáng tán xạ bị ảnh hưởng bởi nhiều biến số, chẳng hạn như bước sóng của ánh sáng tới, kích thước và hình dạng hạt, chỉ số khúc xạ và màu sắc. Hệ thống quang học bao gồm đèn LED có bước sóng 890nm và đầu dò ánh sáng tán xạ (90°). HI93124 có bộ vi xử lý mạnh mẽ tính toán giá trị EBC từ tín hiệu truyền đến bộ dò ánh sáng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thang đo | 0.00 đến 10.00 EBC
10 đến 250 EBC |
Độ phân giải | 0.01 đến 1 EBC |
Độ phân giải (@25ºC/77ºF) | ±0.20 EBC ±3% kết quả đo (0.00 to 10.00 EBC);
±1 EBC ±5% kết quả đo (ngoài thang đo) |
Màn hình | LCD có đèn nền |
Đèn | silicon photocell |
Điểm hiệu chuẩn | 0, 2.5, và 125 EBC |
Hiệu chuẩn | hai hoặc 3 điểm |
Nguồn sáng | Infrared LED @ 890 nm |
Bộ Nhớ | 199 bản ghi |
Kết nối | RS232 |
Pin | 4 x 1.5V AA / 60 giờ hoặc 900 phép đo |
Môi trường | 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ |
Kích thước | 220 x 82 x 66 mm |
Khối lượng | 510 g |
Cung cấp gồm | – Máy đo HI93124
– 2 cuvet có nắp – 4 pin (1.5V) AA – Hướng dẫn sử dụng – Vali đựng máy |
bảo hành | 12 tháng |