HI2400 là một máy đo để bàn bền và chính xác để đo nồng độ oxy hòa tan và nhiệt độ với đầu dò polarographic, hiệu chuẩn một hoặc hai điểm, và một cổng USB để kết nối máy tính. Máy này đo DO theo mg/L (ppm) hoặc phần trăm bão hòa (%) được bù nhiệt độ, độ cao, và độ mặn.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Hai chế độ đo – HI2400 tùy chọn để hiển thị giá trị DO theo mg/L (ppm) hoặc phần trăm bão hòa (%). Máy cho kết quả nồng độ DO theo ppm hoặc mg/L, dung môi luôn luôn giả định là nước. Trong các dung môi khác, Luật của Henry sẽ khác nhau; trong những trường hợp đó, nên sử dụng phần trăm bão hòa.
Hiệu chuẩn tự động – tại 1 hoặc 2 điểm tại 0% (dung dịch chuẩn zero) và 100% (trong không khí). Để hiệu chuẩn chính xác hơn, nên chờ ít nhất 15 phút để đảm bảo tình trạng đầu dò chính xác.
Đầu dò DO Polarographic – HI76407/2 là một đầu dò DO polarographic mà có một cực dương bạc và cực âm bạch kim để xác định nồng độ DO. Màng PTFE có thể được thay chỉ trong vài giây.
Tự động bù nhiệt – Một cảm biến nhiệt độ tích hợp trong đầu dò HI76407/2 cho phép hiệu chuẩn và đo được tự động bù cho các biến thiên về nhiệt độ. Nhiệt độ được bù từ 0.0 đến 50.0°C (32.0 to 122.0°C).
Bù độ cao và độ mặn – Khi nước được đo ở độ cao dưới mực nước biển, nồng độ oxy hòa tan tăng; trên mực nước biển, nồng độ hòa tan oxy giảm. Khả năng hòa tan của oxy trong nước cũng bị ảnh hưởng bởi lượng muối có trong nước. Người dùng có thể thay đổi các giá trị để HI2400 bù độ cao và độ mặn khi hiệu chuẩn và đo lường.
Dữ liệu GLP – Dữ liệu hiệu chuẩn bao gồm ngày, giờ, chuẩn được sử dụng, và các giá trị nhiệt độ, độ cao, và độ mặn có thể được truy cập bất cứ lúc nào bằng cách chọn tùy chọn GLP.
Ghi dữ liệu – Khoảng 8000 bản ghi theo khoảng thời gian. Khoảng thời gian ghi tự động với khoảng thời gian người tùy chọn từ 5 giây đến 180 phút
Chuyển đổi dữ liệu – Dữ liệu có thể được xuất sang một máy tính với cáp USB và phần mềm HI92000 (cả hai được bán riêng).
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thang đo DO | 0.0 to 300.0% độ bão hòa, 0.00 to 45.00 mg/L (ppm) |
Độ phân giải DO | 0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hòa |
Độ chính xác DO | ±1.5% FS |
Hiệu chuẩn DO | 1 hoặc 2 điểm tại 0% (dung dịch chuẩn HI7040) và 100% (trong không khí) |
Bù nhiệt độ | Tự động từ 0.0 to 50.0 °C (32.0 to 122°F) |
Bù độ mặn | 0 to 40 g/L (với độ phân giải 1 g/L) |
Bù độ cao | 0 to 4000 m (với độ phân giải 100m) |
Thang đo nhiệt độ | 0.0 to 50.0°C |
Độ phân giải nhiệt độ | 0.1 °C |
Độ chính xác nhiệt độ | ±0.2 °C (không đầu dò) |
Đầu dò | HI 76407/2 polarographic có cảm biến nhiệt độ bên trong, kết nối DIN và cáp 2 m (6.6 ‘) (bao gồm) |
Thời gian ghi | 5, 10, 30 giây hoặc 1, 2, 5, 10, 15, 30, 60, 120, 180 phút |
Kết nối | USB |
Môi trường | 0 to 50°C (32 to 122°F; 273 to 323 K), RH max 95% |
Nguồn điện | adapter 12 VDC (bao gồm) |
Kích thước | 235 x 222 x 109 mm (9.2 x 8.7 x 4.3”) |
Khối lượng | 1.3 kg (2.9 lbs) |
Cung cấp gồm | HI2400 được cung cấp với đầu dò DO HI76407/2, HI7041S dung dịch điện phân (30 ml), màng DO HI76407A (2), adapter 12 VDC và hướng dẫn |