-
VIDEO
CÁCH THAY MÀNG CHO CẢM BIẾN DO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
pH (khi gắn điện cực pH) Thang đo 0.00 to 14.00 pH Độ phân giải 0.01 pH Độ chính xác (@25ºC/77ºF) ±0.02 pH Hiệu chuẩn Tự động tại 1,2,3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 đệm tùy chỉnh Điện cực HI829113 (đi kèm theo máy) ĐỘ DẪN/TỔNG CHẤT RẮN HÒA TAN (Khi gắn điện cực EC riêng) Thang đo EC 0 to 200 mS/cm Độ phân giải EC Bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm
tự động: 1 µS/cm từ 0 đến 9999 µS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 200.0 mS/cm
tự động mS/cm: 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/ cm; 0.01 mS/cm fromĐộ chính xác EC (@25ºC/77ºF) ±1.5% giá trị đo được hoặc ±2 µS/cm, lấy giá trị lớn hơn Hiệu chuẩn EC và TDS Tự động tại 1 điểm (84 µS/ cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc điểm tùy chỉnh Thang đo TDS 0.0 to 200.0 ppt (g/L) (giá trị tối đa phụ thuộc vào hệ số TDS) Độ phân giải TDS Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L)
tự động: 1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 200.0 ppt (g/L)
tự động: ppt (g/L): 0.001Độ chính xác TDS ±1% giá trị đo được hoặc ±1 ppm (mg/L) , lấy giá trị lớn hơn Đầu đo EC/TDS HI763093 (mua riêng) ĐỘ MẶN NƯỚC BIỂN Thang đo 0.0 to 50.0 σt , σ0, σ15 Độ phân giải 0.1 σt , σ0, σ15 Độ chính xác ±1 σt , σ0, σ15 Hiệu chuẩn Chỉ cần hiệu chuẩn EC TRỞ KHÁNG Thang đo 0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm Độ phân giải 1 Ω•cm; 0.1 kΩ•cm; 0.0001 MΩ•cm Hiệu chuẩn Chỉ cần hiệu chuẩn EC OXY HÒA TAN (khi gắn điện cực oxy hòa tan) Thang đo 0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L) Độ phân giải 0.1%; 0.01 ppm (mg/L) Độ chính xác 0.0 to 300.0%: ±1.5% giá trị đo được hoặc ±1.0%, lấy giá trị lớn hơn
300.0 to 500.0%: ±3% giá trị đo được
0.00 to 30.00 ppm (mg/L): ±1.5% giá trị đo được ±0.10 ppm (mg/L), lấy giá trị lớn hơn
30.00 ppm (mg/L) to 50.00 ppm (mg/L): ±3% giá trị đo đượcHiệu chuẩn Tự động tại 1 hoặc điểm tại 0, 100% hoặc điểm tùy chỉnh Điện cực oxy hòa tan HI764103 (mua riêng) NHIỆT ĐỘ Thang đo -5.00 to 55.00 °C; 23.00 to 131.00 °F; 268.15 to 328.15 K Độ phân giải 0.01 °C; 0.01 °F; 0.01 K Độ chính xác ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K THÔNG SỐ MÁY ĐO Ghi dữ liệu Liên tục hoặc khi yêu cầu; theo khoảng thời gian: 1 giây đến 3 tiếng Bộ nhớ 45000 bản ghi Kết nối Cổng USB (bằng phần mềm PC Hanna) Pin 4 pin 1.5V AA Môi trường 0 to 50 °C (32 to 122 °F); RH 100% IP67 Kích thước 185.0 x 93.0 x 35.2 mm Khối lượng 400 g Cung cấp gồm – Máy đo HI98199 – Điện cực pH HI829113 cáp 4 m
– Gói dung dịch rửa điện cực HI700601
– Gói dung dịch chuẩn pH4.01 HI70004
– Gói dung dịch chuẩn pH7.01 HI70007
– Cáp USB dài 1.8m HI920015,
– Cốc nhựa 100 mL (2 cái)
– 4 pin 1.5V AA
– Hướng dẫn sử dụng
– Chứng chỉ chất lượng máy đo
– Chứng chỉ chất lượng điện cực pH
– Vali đựng máy
Phụ kiện mua riêng:
– Điện cực EC/TDS HI763093
– Điện cực oxy hòa tan HI764103
Bảo hành 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực đi kèm