THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY
Thang đo | 0.0 đến 100.0 mg/L (ppm) NH4+ |
Độ phân giải | 0.1 mg/L (ppm) |
Độ chính xác @25oC | ±0.5 mg/L và ±5% giá trị đo |
Phương pháp | ASTM Manual of Water and Environmental Technology, D1426 Nessler method |
Nguồn sáng | tế bào quang điện silicon @ 420 nm |
Loại cuvet | tròn, đường kính 24.6mm |
Tự Động Tắt | sau 15 phút không sử dụng |
Môi Trường | 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100% |
Pin | 3 pin 1.5V |
Kích thước | 142.5 x 102.5 x 50.5 mm |
Khối lượng | 380 g |
Bảo hành | 12 tháng
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Cung cấp gồm | – Máy đo HI97733.
– 2 cuvet có nắp. – Pin . – Chứng chỉ chất lượng. – Hướng dẫn sử dụng. – Phiếu bảo hành. – Hộp đựng bằng giấy. Thuốc thử và Chuẩn CAL CheckTM bán riêng. |
Phụ kiện mua riêng | – HI93733-01: Thuốc thử amoni thang cao, 100 lần đo
– HI93733-03: Thuốc thử amoni thang cao, 300 lần đo – HI97733-11: Bộ dung dịch CALCheck chuẩn amoni thang cao cho máy đo HI97733 – HI731318: Khăn lau cuvet, 4 cái – HI93703-50: Dung dịch rửa cuvet, 230mL – HI731331: Cuvet thủy tinh, 4 cái – HI731336N: Nắp đậy cuvet, 4 cái |