THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thang đo | pH: 6.5 đến 8.5 pH
clo dư và clo tổng: 0.00 đến 5.00 mg/L (ppm) Cl2 |
Độ phân giải | pH : 0.1 pH;
clo dư và clo tổng: 0.01 mg/L |
Độ chính xác
@25oC |
pH: ±0.1 pH;
clo dư và clo tổng: ±0.03 ppm và ±3% kết quả đo |
Phương pháp đo | pH: Adaptation of the Phenol Red Method
clo dư và clo tổng: Adaptation of US EPA Method 330.5, DPD Colorimetric Method |
Nguồn đèn | light emitting diode |
Nguồn sáng | tế bào quang điện silicon @ 525 nm |
Tự Động Tắt | sau 15 phút không hoạt động; sau 1 tiếng ở chế độ chuẩn kể từ lần đo cuối cùng |
Môi Trường | 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100% |
Pin | 3 x 1.5V / >800 lần đo với không đèn nền |
Kích thước | 142.5 x 102.5 x 50.5 mm |
Khối lượng | 380 g |
Bảo hành | 12 tháng |
Cung cấp gồm | – Máy đo HI97710
– 2 cuvet có nắp – Pin – Chứng chỉ chất lượng của nhà máy – Hướng dẫn sử dụng. – Hộp giấy đựng máy *THUỐC THỬ VÀ DUNG DỊCH CHUẨN MUA RIÊNG |
Phụ kiện mua riêng | – HI93701-01: Thuốc thử clo dư dạng bột, 100 lần đo
– HI93701-03: Thuốc thử clo dư dạng bột, 300 lần đo – HI93711-01: Thuốc thử clo tổng dạng bột, 100 lần đo – HI93711-03: Thuốc thử clo tổng dạng bột, 300 lần đo – HI93701-F: Thuốc thử clo dư dạng nước, 300 lần đo – HI93701-T: Thuốc thử clo tổng dạng nước, 300 lần đo – HI93710-01: Thuốc thử pH, 100 lần đo – HI93710-03: Thuốc thử pH, 300 lần đo – HI97701-11: Bộ dung dịch CALCheck chuẩn clo dư và clo tổng cho máy – HI97710-11: Bộ dung dịch CALCheck chuẩn pH cho máy |