-
Thiết kế cao cấp cho kết quả cao cấp
Iris có thể kiểm tra nhiều phép đo phân tích và có khả năng đo trong khoảng quang phổ từ 340 nm đến 900 nm.
Với thiết kế nhỏ gọn của hệ thống quang học tiên tiến của nó, Iris có thể được sử dụng trong bất kỳ không gian nào cho kết quả chính xác và nhất quán. Hệ thống quang phân chùm cho phép Iris tự động bù cho bất kỳ sự trôi nào trong nguồn sáng để đem đến độ chính xác cao nhất.
Không cần chuyển đổi đơn vị
Khi đang đo chlorine hoặc chạy xét nghiệm enzyme, quang phổ kế này sẽ thuận tiện hiển thị kết quả theo đơn vị quan trọng nhất đối với bạn. Iris có thể đo được độ truyền, hấp thụ và nồng độ dựa trên nhu cầu của bạn.
Sự tiện lợi của các phương pháp lập trình trước với khả năng mở rộng
Iris được lập trình trước với hơn 80 phương pháp phân tích hóa học thông dụng. Để cập nhật những phương pháp này, đơn giản chỉ cần kết nối với một máy tính hoặc ổ đĩa flash.
Tùy chỉnh Iris với tối đa 100 phương pháp cá nhân. Iris sẽ hướng dẫn theo từng bước quá trình tạo phương pháp. Để tăng tính linh hoạt, mỗi phương pháp có thể bao gồm tối đa 10 điểm hiệu chuẩn, 5 bước sóng khác nhau và tối đa 5 đồng hồ đếm thời gian phản ứng.
Dễ dàng truy cập các phương pháp yêu thích của bạn trực tiếp từ màn hình chính để tiết kiệm thời gian.
Bộ đếm thời gian cho sự nhất quán khi đo. Đồng hồ đếm ngược hiển thị thời gian còn lại cho đến khi phép đo được thực hiện, đảm bảo kết quả thống nhất giữa các phép đo và người dùng. Nếu gặp khó khăn, chế độ hướng dẫn sẽ hỗ trợ qua từng bước.
Thay đổi kích thước mẫu dễ dàng
Với khoang đo cuvette phổ biến và tính năng nhận dạng tự động, kích thước cuvet có thể thay đổi khi cần thiết. Kích thước cuvet được lập trình sẵn sẽ hiển thị trên màn hình mỗi lần đo để đảm bảo rằng chiều dài đường dẫn thích hợp với máy khi tính toán phép đo để có kết quả chính xác.
Tuổi thọ đèn cao
Iris sử dụng đèn vonfram-halogen để tiết kiệm năng lượng, tuổi thọ dài hơn và chất lượng ánh sáng được cải thiện cho nhiều bước sóng khác nhau. Đèn thay thế có thể mua riêng và sẵn sàng để cài đặt để có thể trở lại phép đo.
Kích thước nhỏ gọn, tiện lợi
Cấu hình nhỏ gọn của Iris và pin lâu giúp dễ dàng thiết lập bất cứ đâu trong phòng thí nghiệm. Pin sạc lithium ion có thể sạc lại có thể sử dụng cả ngày ngoài hiện trường.
Trích xuất dữ liệu dễ dàng
Xuất kết quả với cổng USB hoặc liên kết máy tính trực tiếp theo ID mẫu, phương pháp, ngày hoặc thang đo. Lưu dữ liệu dưới dạng .pdf hoặc .csv mà không cần sử dụng phần mềm chuyên biệt.
Truy cập nhanh chóng
Điều hướng nhanh giữa màn hình với các phím tùy chỉnh và truy cập các phương pháp yêu thích của bạn trực tiếp từ màn hình chủ với tính năng “favorite methods” .
Chia sẻ dữ liệu
Lưu dữ liệu dưới dạng .pdf hoặc .csv. Tùy chọn định dạng tệp phù hợp nhất với bạn.
Màn hình lớn, rõ ràng
Với màn hình lớn 6″ và dễ đọc. Độ tương phản cao giúp các biểu tượng trên màn hình hiển thị nổi bật ngay cả khi sử dụng ngoài trời. Góc nhìn rộng cho các phép đo được nhìn thấy từ xa, do đó, khi sử dụng trong phòng thí nghiệm không cần phải di chuyển trỏ chuột để xem các phép đo.
Bàn phím cảm ứng điện dung
Bàn phím là một phần của màn hình hiển thị dễ dàng vệ sinh, máy sẽ nhận cảm ứng thậm chí thông qua găng tay.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số
Thang đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Bước sóng
Mã thuốc thử
COD thang thấp 0 to 150 mg/L 1 mg/L ±5 mg/L ±4% kết quả đo
420 nm HI93754A-25 COD thang trung 0 to 1500 mg/L 1 mg/L ±15 mg/L ±4% kết quả đo
610 nm HI93754B-25 COD thang cao 0 to 15000 mg/L 1 mg/L ±150 mg/L ±2% kết quả đo
610 nm HI93754C-25 Độ hấp thụ 0.000 to 4.000 Abs 0.001 Abs +/-0.003Abs @ 1.000 Abs
– Kiềm (nước biển) 0 to 500 mg/L CaCO3 1 mg/L ±5 mg/L ±5% kết quả đo
610 nm HI755-26 Kiềm (nước ngọt) 0 to 300 mg/L CaCO3 1 mg/L ±5 mg/L ±5% kết quả đo
610 nm HI775-26 Nhôm 0.00 to 1.00 mg/L Al3+ 0.01 mg/L ±0.04 mg/L ±4% kết quả đo
525 nm HI93712-01 Amoni LR 0.00 to 3.00 mg/L NH3-N 0.01 mg/L ±0.04 mg/L ±4% kết quả đo
420 nm HI93700-01 Amoni MR 0.00 to 10.00 mg/L NH3-N 0.01 mg/L ±0.05 mg/L ±5% kết quả đo
420 nm HI93715-01 Amoni HR 0.0 to 100.0 mg/L NH3-N 0.1 mg/L ±0.5 mg/L ±5% kết quả đo
420 nm HI93733-01 Anion hoạt động bề mặt 0.00 to 3.50 mg/L SDBS 0.01 mg/L ±0.04 mg/L ±3% kết quả đo
610 nm HI95769-01 Brôm 0.00 to 8.00 mg/L Br2 0.01 mg/L ±0.08 mg/L ±3% kết quả đo
525 nm HI93716-01 Canxi (nước ngọt) 0 to 400 mg/L Ca2+ 1 mg/L ±10 mg/L ±5% kết quả đo
466 nm HI937521-01 Canxi (nước biển) 200 to 600 mg/L Ca2+ 1 mg/L ±6% kết quả đo 610 nm HI758-26 Cloride 0.0 to 20.0 mg/L Cl– 0.1 mg/L ±0.5 mg/L ±6% kết quả đo
466 nm HI93753-01 Clorin Dioxit 0.00 to 2.00 mg/L Cl 0.01 mg/L ±0.10 mg/L ±5% kết quả đo
575 nm HI93738-01 Clo dư 0.00 to 5.00 mg/L Cl2 0.01 mg/L ±0.03 mg/L ±3% kết quả đo
525 nm HI93701-01 Clo dư LR 0.000 to 0.500 mg/L Cl2 0.001 mg/L ±0.020 mg/L ±3% kết quả đo
525 nm HI95762-01 Clo tổng 0.00 to 5.00 mg/L Cl2 0.01 mg/L ±0.03 mg/L ±3% kết quả đo
525 nm HI93711-01 Clo tổng LR 0.000 to 0.500 mg/L Cl2 0.001 mg/L ±0.020 mg/L ±3% kết quả đo
525 nm HI95761-01 Clo tổng HR 0 to 500 mg/L Cl2 1 mg/L ±3 mg/L ±3% kết quả đo
525 nm HI95771-01 Crom VI HR 0 to 1000 μg/L Cr6+ 1 μg/L ±5 μg/L ±4% kết quả đo
525 nm HI93723-01 Crom VI LR 0 to 300 μg/L Cr6+ 1 μg/L ±10 μg/L ±4% kết quả đo
525 nm HI93749-01 Màu của nước 0 to 500 PCU 1 PCU ±10 PCU ±5% kết quả đo
420 nm — Đồng HR 0.00 to 5.00 mg/L Cu 0.01 mg/L ±0.02 mg/L ±4% kết quả đo
575 nm HI93702-01 Đồng LR 0.000 to 1.500 mg/L Cu 0.001 mg/L ±0.010 mg/L ±5% kết quả đo
575 nm HI95747-01 Axit Cyanuric 0 to 80 mg/L CYA 1 mg/L ±1 mg/L ±15% kết quả đo
525 nm HI93722-01 Flo LR 0.00 to 2.00 mg/L F 0.01 mg/L ±0.03 mg/L ±3% kết quả đo
575 nm HI93729-01 Flo HR 0.0 to 20.0 mg/L F 0.1 mg/L ±0.5 mg/L ±3% kết quả đo
575 nm HI93739-01 Độ cứng tổng LR 0 to 250 mg/L CaCO3 1 mg/L ±5 mg/L ±4% kết quả đo
466 nm HI93735-00 Độ cứng tổng MR 200 to 500 mg/L CaCO3 1 mg/L ±7 mg/L ±3% kết quả đo
466 nm HI93735-01 Độ cứng tổng HR 400 to 750 mg/L CaCO3 1 mg/L ±10 mg/L ±2% kết quả đo
466 nm HI93735-02 Độ cứng canxi 0.00 to 2.70 mg/L CaCO3 0.01 mg/L ±0.11 mg/L ±5% kết quả đo
525 nm HI93720-01 Độ cứng magie 0.00 to 2.00 mg/L CaCO3 0.01 mg/L ±0.11 mg/L ±5% kết quả đo
525 nm HI93719-01 Hydrazine 0 to 400 μg/L N2H4 1 μg/L ±4% F.S 466 nm HI93704-01 Iot 0.0 to 12.5 mg/L I2 0.1 mg/L ±0.1 mg/L ±5% kết quả đo
525 nm HI93718-01 Sắt HR 0.00 to 5.00 mg/L Fe 0.01 mg/L ±0.04 mg/L ±2% kết quả đo
525 nm HI93721-01 Sắt LR 0.000 to 1.600 mg/L Fe 0.001 mg/L ±0.010mg/L
±8% kết quả đo575 nm HI93746-01 Magie 0 to 150 mg/L Mg2+ 1 mg/L ±5 mg/L ±3% kết quả đo
466 nm HI937520-01 Mangan HR 0.0 to 20.0 mg/L Mn 0.1 mg/L ±0.2 mg/L ±3% kết quả đo
525 nm HI93709-01 Mangan LR 0 to 300 μg/L Mn 1 μg/L ±10 μg/L ±3% kết quả đo
575 nm HI93748-01 Molybdenum 0.0 to 40.0 mg/L Mo6+ 0.1 mg/L ±0.3 mg/L ±5% kết quả đo
420 nm HI93730-01 Niken HR 0.00 to 7.00 g/L Ni 0.01 g/L ±0.07 g/L ±4% kết quả đo
575 nm HI93726-01 Niken LR 0.000 to 1.000 mg/L Ni 0.001 mg/L ±0.010 mg/L ±7% kết quả đo
525 nm HI93740-01 Nitrat 0.0 to 30.0 mg/L NO3-N 0.1 mg/L ±0.5 mg/L ±10% kết quả đo
525 nm HI93728-01 Nitrit HR 0 to 150 mg/L NO2–N 1 mg/L ±4 mg/L ±4% kết quả đo
575 nm HI93708-01 Nitrit LR 0 to 600 μg/L NO2–-N 1 μg/L ±20 μg/L ±4% kết quả đo
466 nm HI93707-01 Nitrit nước biển ULR 0 to 200 μg/L NO2-N 1 μg/L ±10 μg/L ±4% kết quả đo
466 nm HI764-25 Oxy hòa tan (DO) 0.0 to 10.0 mg/L O2 0.1 mg/L ±0.4 mg/L ±3% kết quả đo
420 nm HI93732-01 Chất khử oxy (Carbohydrazide)
0.00 to 1.50 mg/L 0.01 mg/L ±0.02 μg/L ±3% kết quả đo
575 nm HI96773-01 Chất khử oxy (Diethylhydroxylamine)
(DEHA)
0 to 1000 μg/L DEHA 1 μg/L ±5 μg/L ±5% kết quả đo
575 nm HI96773-01 Chất khử oxy (Hydroquinone)
0.00 to 2.50 mg/L 0.01 mg/L ±0.04 mg/L ±3% kết quả đo
575 nm HI96773-01 Chất khử oxy (ISO-axit ascorbic)
0.00 to 4.50 mg/L 0.01 mg/L ±0.03 μg/L ±3% kết quả đo
575 nm HI96773-01 Ozone 0.00 to 2.00 mg/L O3 0.01 mg/L ±0.02 mg/L ±3% kết quả đo
525 nm HI93757-01 pH 6.5 to 8.5 pH 0.1 pH ±0.1 pH 525 nm HI93710-01 Photphat HR 0.0 to 30.0 mg/L PO43- 0.1 mg/L ±1.0 mg/L ±4% kết quả đo
525 nm HI93717-01 Photphat LR 0.00 to 2.50 mg/L PO43- 0.01 mg/L ±0.04 mg/L ±4% kết quả đo
610 nm HI93713-01 Photphat ULR (nước biển)
0 to 200 μg/L P 1 μg/L ±5 μg/L ±5% kết quả đo
610 nm HI736-25 Photpho, Axit Hydrolyzable 0.00 to 1.60 mg/L P 0.01 mg/L ±0.05 mg/L ±5% kết quả đo
610 nm HI93758B-50 Photpho, Reactive LR 0.00 to 1.60 mg/L P 0.01 mg/L ±0.05 mg/L ±4% kết quả đo
610 nm HI93758A-50 Photpho, Reactive HR 0.0 to 32.6 mg/L P 0.1 mg/L ±0.5 mg/L ±4% kết quả đo
420 nm HI93763A-50 Photpho tổng LR 0.00 to 1.15 mg/L P 0.01 mg/L ±0.05 mg/L ±6% kết quả đo
610 nm HI93758C-50 Photpho tổng HR 0.0 to 32.6 mg/L P 0.1 mg/L ±0.5 mg/L ±5% kết quả đo
420 nm HI93763B-50 Kali 0.0 to 20.0 mg/L K 0.1 mg/L ±3.0 mg/L ±7% kết quả đo
466 nm HI93750-01 Silica LR 0.00 to 2.00 mg/L SiO2 0.01 mg/L ±0.03 mg/L ±3% kết quả đo
610 nm HI93705-01 Silica HR 0 to 200 mg/L SiO2 1 mg/L ±1 mg/L ±5% kết quả đo
466 nm HI96770-01 Bạc 0.000 to 1.000 mg/L Ag 0.001 mg/L ±0.020 mg/L ±5% kết quả đo
575 nm HI93737-01 Sunfat 0 to 150 mg/L SO42- 1 mg/L ±5 mg/L ±3% kết quả đo
466 nm HI93751-01 Kẽm 0.00 to 3.00 mg/L Zn 0.01 mg/L ±0.03 mg/L ±3% kết quả đo
575 nm HI93731-01 THÔNG SỐ MÁY
Độ dài bước sóng 340 to 900 nm Độ phân giải bước sóng 1 nm Độ chính xác bước sóng ±1.5 nm Chế độ đo Độ truyền (% T), độ hấp thụ (abs), nồng độ với tùy chọn đơn vị (ppm, mg/L, ppt, ºf, ºe, ppb, meq/L, μg/L, PCU, Pfund, pH, dKH, ºdH, meq/kg hoặc không chọn đơn vị) Tùy chọn bước sóng tự động, dựa trên phương pháp đã chọn (tùy chỉnh cho các phương pháp người dùng) Nguồn sáng tungsten halogen lamp Hệ thống quang học các mẫu chùm tách và các đầu dò ánh sáng tham chiếu Hiệu chuẩn bước sóng Bên trong, tự động khi bật nguồn, visual feedback Ánh sáng lạc <0.1 % T tại 340 nm với NaNO2 Băng thông quang phổ 5 nm (Toàn bộ chiều rộng ở nửa tối đa) Khoang chứa mẫu tròn 16 mm, tròn 22 mm, ống 13 mm, hình vuông 10 mm, hình chữ nhật 50 mm (tự động nhận) Chương trình (nhà máy/người dùng) lên đến 150 cho nhà máy (đã cài đặt trước 85); đến 100 cho người dùng Lưu dữ liệu lên đến 9999 giá trị đo được Dữ liệu xuất .csv file format, .pdf file format Kết nối (1) USB – A (mass storage host); (1) USB – B (mass storage device) Pin 3000 phép đo hoặc 8 giờ Nguồn điện adapter 15 VDC; pin sạc Li-Ion 10.8 VDC Môi trường 0 to 50 °C (32 to 122 °F); 0 to 95% RH Kích thước 155 x 205 x 322 mm Khối lượng 3 kg Cung cấp gồm HI801 được cung cấp cuvet 22mm và nắp đậy (4), vuông 10mm, tròn 13mm và tròn 16mm, khăn lau cuvet, kéo, cáp USB, pin lithium ion, adapter 115VAC đến 15VDC, ổ đĩa USB và hướng dẫn sử dụng.