THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY
Thang đo | 0.0 đến 10.0 mg/L (ppm) O2 |
Độ phân giải | 0.1 mg/L (ppm) |
Độ chính xác | ±0.4 mg/L và ±3% giá trị đo @25oC |
Phương pháp | Adaptation of Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, 18th Edition, Azide Modified Winkler Method |
Nguồn sáng | tế bào quang điện silicon @ 466nm |
Loại cuvet | tròn, đường kính 24.6mm |
Tự Động Tắt | sau 15 phút không sử dụng |
Môi Trường | 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100% |
Pin | 3 pin 1.5V |
Kích thước | 142.5 x 102.5 x 50.5 mm |
Khối lượng | 380 g |
Bảo hành | 12 tháng |
Cung cấp gồm | – Máy đo HI97732
– 2 cuvet có nắp – Bộ dung dịch CALCheck chuẩn oxy hòa tan cho máy đo – Pin – Kéo – Khăn lau cuvet – Chứng chỉ chất lượng – Hướng dẫn sử dụng – Vali đựng máy Thuốc thử bán riêng. |
Phụ kiện mua riêng | – HI93732-01: Thuốc thử oxy hòa tan, 100 lần đo
– HI93732-03: Thuốc thử oxy hòa tan, 300 lần đo – HI731318: Khăn lau cuvet, 4 cái – HI93703-50: Dung dịch rửa cuvet, 230mL – HI731331: Cuvet thủy tinh, 4 cái – HI731336N: Nắp đậy cuvet, 4 cái |