HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY
Thang đo | 0.00 đến 5.00 mg/L (ppm) Cl2 |
Độ phân giải | 0.01 mg/L (ppm) |
Độ chính xác | ±0.03 mg/L và ±3% giá trị đo |
Nguồn đèn | Đèn tungsten |
Nguồn sáng | tế bào quang điện silicon @ 525 nm |
Loại cuvet | tròn, đường kính 24.6mm |
Tự Động Tắt | sau 15 phút không sử dụng |
Môi Trường | 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100% |
Pin | 3 pin 1.5V |
Kích thước | 142.5 x 102.5 x 50.5 mm |
Khối lượng | 380 g |
Bảo hành | 12 tháng
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Cung cấp gồm | – Máy đo HI97701.
– 2 cuvet có nắp. – Pin . – Chứng chỉ chất lượng. – Phiếu bảo hành. – Hộp đựng bằng giấy. Thuốc thử và Chuẩn CAL CheckTM bán riêng. |
Phụ kiện mua riêng | – HI93701-01: Thuốc thử clo dư dạng bột, 100 lần đo
– HI93701-03: Thuốc thử clo dư dạng bột, 300 lần đo – HI93701-F: Thuốc thử clo dư dạng nước, 300 lần đo – HI97701-11: Bộ dung dịch CALCheck chuẩn clo cho máy đo – HI97701C: Combo gồm máy đo HI97701, dung dịch chuẩn clo dư, 2 cuvet đựng mẫu, kéo, vali đựng máy – HI731318: Khăn lau cuvet, 4 cái – HI93703-50: Dung dịch rửa cuvet, 230mL – HI731331: Cuvet thủy tinh, 4 cái – HI731336N: Nắp đậy cuvet, 4 cái |