TẦM QUAN TRỌNG
Các đặc điểm chính để phân loại mật ong thương mại là màu sắc. Lớp màu được thể hiện bằng milimet (mm) Pfund so với một lớp chuẩn glycerol phân tích.
Màu sắc tự nhiên của mật ong có nhiều sắc điệu: từ vàng rơm đến màu hổ phách, từ hổ phách sẫm đến gần như đen với một chút màu đỏ. Các màu sắc của mật ong chưa qua xử lý có nguồn gốc từ các giống thực vật được thu hoạch bởi những con ong; vì lý do này, màu sắc của mật ong có khi dùng để xác định nguồn gốc thương mại các loại hoa.
Màu sắc của mật ong có xu hướng đen dần với thời gian hoặc thay đổi theo phương pháp bảo quản hoặc sản xuất bởi những người nuôi ong, có thể bao gồm việc sử dụng những tổ ong cũ, tiếp xúc với các kim loại, nhiệt độ bảo quản, và tiếp xúc với ánh sáng.
HI 96785 đo trực tiếp để xác định mật ong màu sắc khác nhau từ 0 đến 150 mm Pfund. Quang kế này có một đèn vonfram với một bộ lọc dải băng hẹp để cô lập các bước sóng 420nm và 525nm. Tất cả mẫu được đo trong một cuvet vuông với một đường sáng 10 mm và được so sánh với tiêu chuẩn glycerol. Kết quả đo được hiển thị trực tiếp theo mm Pfund. Với hệ thống quang học tiên tiến, máy có độ chính xác cao để cung cấp kết quả đo chính xác và độ lặp cao.
Bảng dưới đây báo cáo phân loại USDA cho mẫu mật ong và giá trị liên quan mm Pfund.
Thang đo pfund (mm) | Phân loại | Ký hiệu quốc tế |
0 – 8 | Trắng trong | (W W) White Water |
8 – 17 | Cực trắng | (E W) Extra Water |
17 – 34 | Trắng | (W) White |
34 – 50 | Hổ phách cực trong | (ELA) Extra light amber |
50 – 85 | Hổ phách trong | (LA) Light amber |
85 – 114 | Hổ phách | (A) Amber |
>114 | Sẫm | (D) Dark |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thang đo | 0 đến 150 mm Pfund |
Độ phân giải | 1 mm Pfund |
Độ chính xác @ 25°C | ±2 mm Pfund @ 80 mm Pfund |
Phương pháp | Đo màu |
Nguồn đèn | tungsten |
Nguồn sáng | Tế bào quang điện silicon @420 và @525mm |
Tự động tắt | sau mười phút không sử dụng ở chế độ đo; sau một giờ không sử dụng ở chế độ hiệu chuẩn; với lần đo cuối cùng |
Môi trường | 0 đến 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ |
Pin | 1 pin 9V |
Kích thước | 192 x 104 x 69 mm |
Khối lượng | 320g |
Bảo hành | 12 tháng
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Cung cấp gồm | – Máy đo HI96785
– 5 cuvet vuông bằng nhựa – 1 pin 9V (trong máy) – Nắp đậy máy – Chứng nhận chất lượng từ nhà máy – Hướng dẫn sử dụng – Hộp đựng bằng giấy. |